Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Usd Hiện Nay mới nhất trên website 10giayxantay.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Usd Hiện Nay để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 18:21, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,620 | 370 | 23,280 |
EUR | Euro | 25,185 | 26,595 | 1,410 | 25,440 |
AUD | Đô La Úc | 16,327 | 17,023 | 696 | 16,492 |
CAD | Đô La Canada | 17,215 | 17,949 | 734 | 17,389 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,221 | 26,297 | 1,076 | 25,476 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,407 | 3,553 | 146 | 3,442 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,542 | 3,411 | |
GBP | Bảng Anh | 28,322 | 29,530 | 1,208 | 28,608 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,915 | 3,039 | 124 | 2,944 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 298 | 286 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 188 | 10 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 20 | 3 | 18 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,794 | 76,717 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,611 | 5,491 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,428 | 2,329 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 354 | 320 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,482 | 6,232 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,326 | 2,231 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,525 | 18,273 | 748 | 17,702 |
THB | Bạt Thái Lan | 633 | 731 | 98 | 704 |
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,295 | 23,595 | 300 | 23,295 |
USD | Đô La Mỹ | 23,248 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,076 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,301 | 26,528 | 1,227 | 25,370 |
AUD | Đô La Úc | 16,374 | 17,002 | 628 | 16,473 |
CAD | Đô La Canada | 17,266 | 17,927 | 661 | 17,370 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,241 | 26,204 | 963 | 25,393 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,545 | 3,430 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,522 | 3,408 | |
GBP | Bảng Anh | 28,363 | 29,468 | 1,105 | 28,534 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,926 | 3,033 | 107 | 2,946 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 187 | 9 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 20 | 3 | 0 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 1 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 5,166 | 5,676 | 510 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,403 | 2,325 | |
NZD | Đô La New Zealand | 15,005 | 15,461 | 456 | 15,096 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 388 | 302 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,311 | 2,235 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,572 | 18,206 | 634 | 17,678 |
THB | Bạt Thái Lan | 676 | 746 | 70 | 683 |
TWD | Đô La Đài Loan | 712 | 810 | 98 | 0 |
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,610 | 330 | 23,290 |
EUR | Euro | 25,395 | 26,529 | 1,134 | 25,417 |
AUD | Đô La Úc | 16,395 | 17,075 | 680 | 16,461 |
CAD | Đô La Canada | 17,375 | 17,883 | 508 | 17,445 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,383 | 26,244 | 861 | 25,485 |
GBP | Bảng Anh | 28,535 | 29,430 | 895 | 28,707 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,932 | 3,039 | 107 | 2,944 |
JPY | Yên Nhật | 180 | 187 | 7 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,567 | 15,042 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,679 | 18,200 | 521 | 17,750 |
THB | Bạt Thái Lan | 692 | 739 | 47 | 695 |
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,299 | 23,620 | 321 | 23,285 |
USD | Đô La Mỹ | 23,252 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,210 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,160 | 26,493 | 1,333 | 25,463 |
AUD | Đô La Úc | 16,173 | 17,063 | 890 | 16,440 |
CAD | Đô La Canada | 17,112 | 18,001 | 889 | 17,383 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,182 | 26,170 | 988 | 25,536 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,470 | 3,040 | |
GBP | Bảng Anh | 28,148 | 29,445 | 1,297 | 28,514 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,060 | 2,858 | |
JPY | Yên Nhật | 175 | 187 | 12 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,413 | 18,309 | 896 | 17,685 |
THB | Bạt Thái Lan | 631 | 746 | 115 | 693 |
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,257 | 23,617 | 360 | 23,277 |
USD | Đô La Mỹ | 23,237 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,382 | 26,517 | 1,135 | 25,407 |
EUR | Euro | 25,377 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 16,470 | 17,120 | 650 | 16,570 |
CAD | Đô La Canada | 17,406 | 18,056 | 650 | 17,506 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,371 | 26,276 | 905 | 25,476 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,557 | 3,447 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,546 | 3,416 | |
GBP | Bảng Anh | 28,554 | 29,564 | 1,010 | 28,604 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,914 | 3,064 | 150 | 2,929 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 186 | 7 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 21 | 4 | 18 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,401 | 2,321 | |
NZD | Đô La New Zealand | 15,077 | 15,447 | 370 | 15,160 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,333 | 2,223 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,503 | 18,203 | 700 | 17,603 |
THB | Bạt Thái Lan | 662 | 730 | 68 | 706 |
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,580 | 280 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 23,580 | 380 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 22,654 | 23,580 | 926 | 23,320 |
EUR | Euro | 25,480 | 26,129 | 649 | 25,556 |
AUD | Đô La Úc | 16,492 | 16,930 | 438 | 16,541 |
CAD | Đô La Canada | 17,400 | 17,844 | 444 | 17,452 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,478 | 26,128 | 650 | 25,554 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,542 | 3,420 | |
GBP | Bảng Anh | 28,635 | 29,366 | 731 | 28,721 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 3,024 | 524 | 2,958 |
JPY | Yên Nhật | 180 | 184 | 4 | 180 |
NZD | Đô La New Zealand | 15,068 | 15,499 | 431 | 15,143 |
SGD | Đô La Singapore | 17,717 | 18,169 | 452 | 17,770 |
THB | Bạt Thái Lan | 689 | 734 | 45 | 706 |
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,263 | 23,648 | 385 | 23,303 |
EUR | Euro | 25,469 | 26,083 | 614 | 25,569 |
AUD | Đô La Úc | 16,429 | 17,037 | 608 | 16,529 |
CAD | Đô La Canada | 17,336 | 17,945 | 609 | 17,436 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,513 | 26,132 | 619 | 25,613 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,413 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,177 | |
GBP | Bảng Anh | 28,706 | 29,322 | 616 | 28,806 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,895 | |
JPY | Yên Nhật | 180 | 185 | 5 | 181 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,175 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,313 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 15,082 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 385 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,140 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,657 | 18,272 | 615 | 17,757 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 690 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 735 |
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,590 | 290 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,590 | 370 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,590 | 370 | 23,320 |
EUR | Euro | 24,975 | 25,972 | 997 | 25,045 |
AUD | Đô La Úc | 16,136 | 17,028 | 892 | 16,171 |
CAD | Đô La Canada | 17,181 | 18,112 | 931 | 17,244 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,064 | 26,118 | 1,054 | 25,145 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,608 | 3,333 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,559 | 3,365 | |
GBP | Bảng Anh | 28,373 | 29,363 | 990 | 28,443 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,066 | 2,926 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 184 | 6 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 19 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,577 | 14,681 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,330 | 2,217 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,388 | 18,344 | 956 | 17,459 |
THB | Bạt Thái Lan | 689 | 739 | 50 | 692 |
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,700 | 450 | 23,280 |
EUR | Euro | 25,359 | 26,285 | 926 | 25,527 |
AUD | Đô La Úc | 16,417 | 17,121 | 704 | 16,524 |
CAD | Đô La Canada | 17,338 | 18,004 | 666 | 17,450 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,546 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,409 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,414 | |
GBP | Bảng Anh | 28,524 | 29,557 | 1,033 | 28,717 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,955 | |
JPY | Yên Nhật | 179 | 186 | 7 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,330 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 15,121 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,233 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,645 | 18,310 | 665 | 17,749 |
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
EUR | Euro | 24,825 | 25,495 | 670 | 24,825 |
AUD | Đô La Úc | 15,741 | 16,321 | 580 | 15,841 |
CAD | Đô La Canada | 17,098 | 17,836 | 738 | 17,198 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,099 | 25,799 | 700 | 25,199 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,480 | 3,404 | |
GBP | Bảng Anh | 28,830 | 29,600 | 770 | 28,930 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 3,020 | 3,120 | 100 | 3,050 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 178 | 7 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,295 | 17,915 | 620 | 17,395 |
THB | Bạt Thái Lan | 651 | 718 | 67 | 673 |
23,760 | 24,200 | 440 | 0 |
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,850 | 590 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,365 | 26,698 | 1,333 | 25,465 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 17,374 | 16,503 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,394 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,517 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,322 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,739 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,899 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 190 | 12 | 179 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 15,017 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,680 |
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,320 | 23,790 | 470 | 23,340 |
EUR | Euro | 25,190 | 26,790 | 1,600 | 25,444 |
AUD | Đô La Úc | 16,322 | 17,278 | 956 | 16,487 |
CAD | Đô La Canada | 17,220 | 18,094 | 874 | 17,384 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,226 | 26,392 | 1,166 | 25,481 |
GBP | Bảng Anh | 28,327 | 29,675 | 1,348 | 28,613 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,910 | 3,044 | 134 | 2,939 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 190 | 12 | 179 |
SGD | Đô La Singapore | 17,530 | 18,418 | 888 | 17,707 |
THB | Bạt Thái Lan | 628 | 736 | 108 | 699 |
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 0 | 0 | 2,175 | |
EUR | Euro | 25,480 | 26,151 | 671 | 25,316 |
AUD | Đô La Úc | 16,484 | 17,057 | 573 | 16,483 |
CAD | Đô La Canada | 17,387 | 17,954 | 567 | 17,408 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,599 | 26,130 | 531 | 25,602 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,395 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,276 | |
GBP | Bảng Anh | 28,716 | 29,388 | 672 | 28,581 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,868 | 3,113 | 245 | 2,928 |
JPY | Yên Nhật | 180 | 187 | 7 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 18 | 21 | 3 | 17 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,985 | 5,923 | 938 | 4,992 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,295 | |
NZD | Đô La New Zealand | 15,086 | 15,604 | 518 | 15,088 |
SGD | Đô La Singapore | 17,654 | 18,283 | 629 | 17,640 |
THB | Bạt Thái Lan | 676 | 767 | 91 | 699 |
TWD | Đô La Đài Loan | 694 | 885 | 191 | 707 |
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
23,300 | 23,570 | 270 | 23,330 | ||
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,150 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,504 | 26,057 | 553 | 25,604 |
AUD | Đô La Úc | 16,468 | 16,932 | 464 | 16,588 |
CAD | Đô La Canada | 17,386 | 17,819 | 433 | 17,486 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,057 | 25,623 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,263 | 28,799 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,018 | 2,964 | |
JPY | Yên Nhật | 179 | 184 | 5 | 181 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,454 | 15,124 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,661 | 18,137 | 476 | 17,801 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 736 | 699 |
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,620 | 350 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,620 | 370 | 23,290 |
EUR | Euro | 24,874 | 26,228 | 1,354 | 24,974 |
AUD | Đô La Úc | 16,242 | 17,110 | 868 | 16,307 |
CAD | Đô La Canada | 17,102 | 18,000 | 898 | 17,222 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,862 | 24,166 | |
GBP | Bảng Anh | 28,343 | 29,752 | 1,409 | 28,457 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,147 | 2,847 | |
JPY | Yên Nhật | 175 | 188 | 13 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,625 | 14,879 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 18,285 | 17,494 |
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,590 | 290 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 23,590 | 300 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,590 | 310 | 23,320 |
EUR | Euro | 25,396 | 26,228 | 832 | 25,506 |
AUD | Đô La Úc | 16,423 | 17,036 | 613 | 16,523 |
CAD | Đô La Canada | 17,323 | 17,934 | 611 | 17,423 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,486 | 26,140 | 654 | 25,616 |
GBP | Bảng Anh | 28,699 | 29,389 | 690 | 28,819 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 185 | 6 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 21 | 6 | 17 |
SGD | Đô La Singapore | 17,515 | 18,248 | 733 | 17,736 |
THB | Bạt Thái Lan | 631 | 734 | 103 | 701 |
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,325 | 23,580 | 255 | 23,355 |
USD | Đô La Mỹ | 23,255 | 23,580 | 325 | 23,355 |
USD | Đô La Mỹ | 23,175 | 23,580 | 405 | 23,355 |
EUR | Euro | 25,482 | 26,046 | 564 | 25,632 |
AUD | Đô La Úc | 16,487 | 16,931 | 444 | 16,607 |
CAD | Đô La Canada | 17,364 | 17,827 | 463 | 17,494 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,465 | 26,058 | 593 | 25,645 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,326 | 3,540 | 214 | 3,406 |
GBP | Bảng Anh | 28,606 | 29,271 | 665 | 28,826 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,858 | 3,057 | 199 | 2,928 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 184 | 5 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,682 | 18,168 | 486 | 17,822 |
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,310 | 23,570 | 260 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,333 | 26,064 | 731 | 25,608 |
AUD | Đô La Úc | 16,443 | 17,330 | 887 | 16,629 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,143 | 17,232 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,725 | 25,058 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,779 | 3,457 | |
GBP | Bảng Anh | 28,499 | 29,362 | 863 | 28,806 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,056 | 2,927 | |
JPY | Yên Nhật | 179 | 184 | 5 | 181 |
SGD | Đô La Singapore | 17,622 | 18,139 | 517 | 17,820 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 744 | 712 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 815 | 782 |
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,245 | 23,620 | 375 | 23,280 |
EUR | Euro | 25,180 | 26,325 | 1,145 | 25,434 |
AUD | Đô La Úc | 16,322 | 17,053 | 731 | 16,487 |
CAD | Đô La Canada | 17,210 | 17,990 | 780 | 17,384 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,216 | 26,352 | 1,136 | 25,471 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,419 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,407 | |
GBP | Bảng Anh | 28,317 | 29,592 | 1,275 | 28,603 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,912 | 3,042 | 130 | 2,941 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 189 | 12 | 179 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,486 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,938 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,225 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,520 | 18,300 | 780 | 17,697 |
THB | Bạt Thái Lan | 630 | 734 | 104 | 696 |
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,700 | 450 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,371 | 26,104 | 733 | 25,626 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,623 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,518 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,669 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,812 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 181 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,832 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 659 |
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,175 | 23,705 | 530 | 23,276 |
EUR | Euro | 24,809 | 26,233 | 1,424 | 25,020 |
AUD | Đô La Úc | 15,869 | 16,782 | 913 | 16,069 |
CAD | Đô La Canada | 17,057 | 17,909 | 852 | 17,248 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,140 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,609 | 0 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,522 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 27,999 | 29,378 | 1,379 | 28,261 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,098 | 0 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 298 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 189 | 12 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 0 | |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,589 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,653 | 0 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,453 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,450 | 0 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 297 | 0 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,448 | 0 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,329 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,357 | 18,213 | 856 | 17,504 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 738 | 0 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 803 | 0 |
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,346 | 23,558 | 212 | 23,346 |
EUR | Euro | 25,310 | 26,292 | 982 | 25,361 |
AUD | Đô La Úc | 16,342 | 17,063 | 721 | 16,459 |
CAD | Đô La Canada | 17,219 | 17,944 | 725 | 17,378 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,440 | 26,268 | 828 | 25,440 |
GBP | Bảng Anh | 28,304 | 29,495 | 1,191 | 28,565 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,917 | 3,040 | 123 | 2,944 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 186 | 8 | 179 |
NZD | Đô La New Zealand | 15,047 | 15,537 | 490 | 15,047 |
SGD | Đô La Singapore | 17,532 | 18,270 | 738 | 17,694 |
THB | Bạt Thái Lan | 693 | 744 | 51 | 693 |
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,620 | 350 | 23,280 |
EUR | Euro | 25,346 | 26,575 | 1,229 | 25,414 |
AUD | Đô La Úc | 16,394 | 17,013 | 619 | 16,493 |
CAD | Đô La Canada | 17,264 | 17,929 | 665 | 17,368 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,291 | 26,256 | 965 | 25,443 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,530 | 3,415 | |
GBP | Bảng Anh | 28,417 | 29,524 | 1,107 | 28,589 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,927 | 3,034 | 107 | 2,948 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 188 | 9 | 180 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 1 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,413 | 2,333 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 257 | 353 | 96 | 301 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,313 | 2,237 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,589 | 18,227 | 638 | 17,695 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 748 | 685 |
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,310 | 23,580 | 270 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,308 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,306 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 26,088 | 25,592 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,962 | 16,574 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 17,860 | 17,463 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,320 | 28,796 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 185 | 180 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 18,179 | 17,777 |
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,700 | 450 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,900 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,400 | 26,090 | 690 | 25,502 |
AUD | Đô La Úc | 16,389 | 16,945 | 556 | 16,497 |
CAD | Đô La Canada | 17,353 | 17,860 | 507 | 17,458 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,477 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,620 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 179 | 184 | 5 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,630 | 18,154 | 524 | 17,745 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 702 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 0 |
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,580 | 310 | 23,320 |
EUR | Euro | 0 | 26,102 | 25,597 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,944 | 16,587 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 17,847 | 17,482 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,301 | 25,452 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,545 | 3,419 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,342 | 28,806 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,053 | 2,945 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 184 | 181 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,424 | 2,336 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 18,164 | 17,813 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 731 | 704 |
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,267 | 23,615 | 348 | 23,282 |
USD | Đô La Mỹ | 23,277 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,277 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,225 | 26,580 | 1,355 | 25,385 |
AUD | Đô La Úc | 16,339 | 17,106 | 767 | 16,439 |
CAD | Đô La Canada | 17,288 | 18,045 | 757 | 17,388 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,266 | 26,214 | 948 | 25,366 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,563 | 3,445 | |
GBP | Bảng Anh | 28,324 | 29,430 | 1,106 | 28,424 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,915 | 3,140 | 225 | 2,925 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 187 | 10 | 179 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 23,458 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 22 | 18 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 3 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,899 | 15,614 | 715 | 14,999 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,604 | 18,357 | 753 | 17,704 |
THB | Bạt Thái Lan | 688 | 747 | 59 | 698 |
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,286 | 23,596 | 310 | 23,306 |
EUR | Euro | 25,185 | 26,461 | 1,276 | 25,285 |
AUD | Đô La Úc | 16,362 | 17,137 | 775 | 16,362 |
CAD | Đô La Canada | 17,270 | 18,040 | 770 | 17,270 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,479 | 26,165 | 686 | 25,579 |
GBP | Bảng Anh | 28,631 | 29,409 | 778 | 28,631 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 186 | 8 | 179 |
SGD | Đô La Singapore | 17,584 | 18,362 | 778 | 17,584 |
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,680 | 420 | 23,280 |
EUR | Euro | 25,463 | 26,383 | 920 | 25,565 |
AUD | Đô La Úc | 16,411 | 17,167 | 756 | 16,560 |
CAD | Đô La Canada | 17,333 | 18,042 | 709 | 17,473 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,447 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,408 | |
GBP | Bảng Anh | 28,486 | 29,502 | 1,016 | 28,745 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,922 | |
JPY | Yên Nhật | 179 | 185 | 6 | 180 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,259 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,530 | 18,425 | 895 | 17,689 |
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,370 | 24,100 | 730 | 23,370 |
USD | Đô La Mỹ | 23,340 | 24,100 | 760 | 23,370 |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 24,100 | 800 | 23,370 |
EUR | Euro | 25,340 | 26,850 | 1,510 | 25,420 |
AUD | Đô La Úc | 16,440 | 17,520 | 1,080 | 16,530 |
CAD | Đô La Canada | 17,310 | 18,420 | 1,110 | 17,410 |
GBP | Bảng Anh | 28,560 | 30,170 | 1,610 | 28,670 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 190 | 11 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 15,000 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,660 | 18,870 | 1,210 | 17,730 |
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 0 | 23,310 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,190 | 0 | 23,310 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,890 | 0 | 23,310 | |
EUR | Euro | 25,482 | 0 | 25,584 | |
AUD | Đô La Úc | 16,470 | 0 | 16,578 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,485 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,790 | |
JPY | Yên Nhật | 180 | 0 | 181 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,665 | 0 | 17,781 |
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,610 | 340 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,410 | 26,104 | 694 | 25,548 |
AUD | Đô La Úc | 16,353 | 17,020 | 667 | 16,498 |
GBP | Bảng Anh | 28,496 | 29,314 | 818 | 28,749 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 184 | 5 | 181 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,594 | 5,503 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,663 | 18,146 | 483 | 17,806 |
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,275 | 23,692 | 417 | 23,325 |
USD | Đô La Mỹ | 23,275 | 23,692 | 417 | 23,325 |
USD | Đô La Mỹ | 23,275 | 23,692 | 417 | 23,325 |
EUR | Euro | 25,154 | 26,671 | 1,517 | 25,304 |
AUD | Đô La Úc | 16,226 | 17,641 | 1,415 | 16,376 |
CAD | Đô La Canada | 17,211 | 18,817 | 1,606 | 17,311 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,323 | |
GBP | Bảng Anh | 28,461 | 29,386 | 925 | 28,611 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 6 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,538 | 18,155 | 617 | 17,688 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,310 | 0 | 23,330 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 0 | 23,330 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 0 | 23,330 | |
EUR | Euro | 25,178 | 0 | 25,448 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,452 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,348 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,402 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,606 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 178 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,700 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 702 |
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,770 | 490 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,770 | 510 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 23,190 | 23,770 | 580 | 23,280 |
EUR | Euro | 25,393 | 26,533 | 1,140 | 25,573 |
AUD | Đô La Úc | 16,495 | 17,195 | 700 | 16,595 |
CAD | Đô La Canada | 17,337 | 18,087 | 750 | 17,487 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,439 | 26,199 | 760 | 25,589 |
GBP | Bảng Anh | 28,524 | 29,804 | 1,280 | 28,774 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,511 | 3,181 | 670 | 2,811 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 187 | 10 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,706 | 18,416 | 710 | 17,806 |
THB | Bạt Thái Lan | 665 | 752 | 87 | 685 |
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,630 | 390 | 23,270 |
EUR | Euro | 25,040 | 26,358 | 1,318 | 25,298 |
AUD | Đô La Úc | 16,248 | 17,104 | 856 | 16,415 |
CAD | Đô La Canada | 17,118 | 18,017 | 899 | 17,294 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,049 | 26,368 | 1,319 | 25,308 |
GBP | Bảng Anh | 28,146 | 29,627 | 1,481 | 28,436 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,900 | 3,052 | 152 | 2,930 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 186 | 9 | 179 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,776 | 15,716 | 940 | 14,876 |
SGD | Đô La Singapore | 17,427 | 18,344 | 917 | 17,607 |
THB | Bạt Thái Lan | 681 | 736 | 55 | 699 |
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,630 | 390 | 23,270 |
EUR | Euro | 25,040 | 26,358 | 1,318 | 25,298 |
AUD | Đô La Úc | 16,248 | 17,104 | 856 | 16,415 |
CAD | Đô La Canada | 17,118 | 18,017 | 899 | 17,294 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,049 | 26,368 | 1,319 | 25,308 |
GBP | Bảng Anh | 28,146 | 29,627 | 1,481 | 28,436 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,900 | 3,052 | 152 | 2,930 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 186 | 9 | 179 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,776 | 15,716 | 940 | 14,876 |
SGD | Đô La Singapore | 17,427 | 18,344 | 917 | 17,607 |
THB | Bạt Thái Lan | 681 | 736 | 55 | 699 |
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,320 | 23,630 | 310 | 23,320 |
EUR | Euro | 25,500 | 26,160 | 660 | 25,620 |
AUD | Đô La Úc | 16,510 | 16,960 | 450 | 16,610 |
CAD | Đô La Canada | 17,400 | 17,880 | 480 | 17,500 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 470 | 25,610 |
GBP | Bảng Anh | 28,670 | 29,400 | 730 | 28,800 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 510 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 185 | 6 | 181 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 15,180 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,670 | 18,190 | 520 | 17,820 |
THB | Bạt Thái Lan | 640 | 730 | 90 | 700 |
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 18:21 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,620 | 400 | 23,270 |
EUR | Euro | 25,355 | 26,133 | 778 | 25,550 |
AUD | Đô La Úc | 16,393 | 17,026 | 633 | 16,578 |
CAD | Đô La Canada | 17,268 | 17,859 | 591 | 17,468 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,198 | 26,251 | 1,053 | 25,468 |
GBP | Bảng Anh | 28,290 | 29,517 | 1,227 | 28,615 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,913 | 3,075 | 162 | 2,913 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 185 | 7 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 18 | 20 | 2 | 18 |
SGD | Đô La Singapore | 17,609 | 18,171 | 562 | 17,779 |
Tỷ giá yen Nhật (JPY) hôm nay 2/2 vẫn theo đà tăng giá mạnh tại tất cả các ngân hàng được khảo sát. Trong đó mức tăng giá cao nhất ghi nhận được là 2,45 đồng và mức tăng ít nhất là 1,81 đồng so với hôm qua.
Eximbank tiếp tục có giá mua vào yen Nhật cao nhất trong các ngân hàng ở mức 180,07 VND/JPY. Bên cạnh đó ngân hàng này cũng có giá bán ra thấp nhất ở mức 184,66 VND/JPY.
Tỷ giá đô la Úc tại các ngân hàng hôm nayTỷ giá đô la Úc (AUD) trong phiên giao dịch sáng nay có giá tăng mạnh so với hôm qua, với mức chênh lệch giá dao động trong khoảng 213 - 244 đồng.
Eximbank là ngân hàng có giá mua vào đô la Úc cao nhất ở mức 16.515 VND/AUD. Đồng thời nhà băng này cũng có giá bán ra thấp nhất là 16.953 VND/AUD.
Tỷ giá bảng Anh tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá bảng Anh (GBP) đồng thời ghi nhận tăng giá trên thị trường trong sáng nay với mức tăng cao nhất ghi nhận tại 8 ngân hàng là 214,40 đồng.
Hôm nay Sacombank có giá mua vào bảng Anh cao nhất trong các ngân hàng ở mức 28.718 VND/GBP. Bên cạnh đó ngân hàng này cũng đang bán ra với giá thấp nhất là 29.333 VND/GBP.
Tỷ giá won Hàn Quốc tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) ở chiều mua vào có 4 ngân hàng tăng giá và 2 ngân hàng không giao dịch bằng tiền mặt. Còn ở chiều bán ra có 4 ngân hàng tăng giá, 1 ngân hàng giảm giá và 1 ngân hàng duy trì giá ổn định.
VietinBank tiếp tục là ngân hàng mua vào won Hàn Quốc với giá cao nhất là 17,44 VND/KRW. Trong khi Techcombank bán ra won Hàn Quốc với giá thấp nhất là 19 VND/KRW.
Tỷ giá nhân dân tệ tại các ngân hàng hôm nayKhảo sát tỷ giá nhân dân tệ (CNY) hôm nay, chỉ Vietcombank có giao dịch mua vào nhân dân tệ bằng tiền mặt, tăng giá so với hôm qua. Ở chiều bán ra có 4 ngân hàng tăng giá và 1 ngân hàng giữ nguyên không đổi.
Tỷ giá Vietcombank mua vào đồng nhân dân tệ (CNY) ở mức 3.407,12 VND/CNY. Giá bán ra nhân dân tệ thấp nhất tiếp tục thuộc về ngân hàng Techcombank ở mức 3.470 VND/CNY.
Bên cạnh đó một số loại ngoại tệ khác được giao dịch tại Vietcombank với tỷ giá như sau:
Tỷ giá USD đang có giá mua vào - bán ra là: 23.250 - 23.620 VND/USD.
Tỷ giá euro (EUR) đang có giá mua vào - bán ra là: 25.185,09 - 26.595,37 VND/EUR.
Tỷ giá đô la Singapore (SGD) đang có giá mua vào - bán ra là: 17.525,23 - 18.272,55 VND/SGD.
Tỷ giá đô la Canada (CAD) đang có giá mua vào - bán ra là: 17.215,00 - 17.949,09 VND/CAD.
Tỷ giá baht Thái Lan (THB) đang có giá mua vào - bán ra là: 633,46 - 730,89 VND/THB.
Bảng tỷ giá ngoại tệ trên đây có thể thay đổi vào tùy từng thời điểm trong ngày. Quý khách vui lòng liên hệ tới ngân hàng để cập nhật tỷ giá ngoại tệ mới nhất.
Theo ghi nhận, tỷ giá ngân hàng VietinBank của 12 loại ngoại tệ vào lúc 9h15 sáng nay (2/2) hầu hết được điều chỉnh tăng ở hai chiều giao dịch. Cụ thể, tỷ giá của 10 ngoại tệ tăng và 2 ngoại tệ giảm.
Tỷ giá của một số loại ngoại tệ chủ chốt tại ngân hàng VietinBankTheo khảo sát sáng nay (2/2), tỷ giá euro được ngân hàng VietinBank điều chỉnh tăng mạnh 372 đồng khi mua vào và bán ra. Hiện, tỷ giá mua vào tiền mặt là 25.424 VND/EUR, mua vào chuyển khoản là 25.449 VND/EUR và bán ra là 26.559 VND/EUR.
Cùng thời điểm khảo sát, tỷ giá bảng Anh quay đầu tăng 171 đồng ở hai chiều giao dịch. Theo đó, tỷ giá mua vào tiền mặt, mua vào chuyển khoản và bán ra lần lượt đạt mức 28.643 VND/GBP, 28.693 VND/GBP và 29.653 VND/GBP.
Tương tự, tỷ giá yen Nhật tăng 1,97 đồng ở hai chiều mua vào và bán ra. Sau điều chỉnh, tỷ giá ở chiều mua vào tiền mặt, chiều mua vào chuyển khoản cùng mức 178,96 VND/JPY và chiều bán ra ở mức 186,91 VND/JPY.
Tỷ giá won Hàn Quốc tăng 0,20 đồng ở hai chiều mua và bán. Cụ thể, tỷ giá chiều mua vào tiền mặt, chiều mua vào chuyển khoản và bán ra lần lượt ở mức 17,44 VND/KRW, 18,24 VND/KRW và 21,04 VND/KRW.
Ngược lại, tỷ giá đô la HongKong chiều mua vào tiền mặt là 2.915 VND/HKD, mua vào chuyển khoản là 2.930 VND/HKD và bán ra là 3.065 VND/HKD, tương ứng giảm 1 đồng so với khảo sát ngày hôm qua.
Theo ghi nhận, tỷ giá USD còn 23.257 VND/USD - chiều mua vào tiền mặt, 23.277 VND/USD - chiều mua vào chuyển khoản và 23.617 VND/USD - chiều bán ra sau khi giảm 5 đồng ở hai chiều mua và bán.
Cập nhật tỷ giá của các loại ngoại tệ khác:
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ (CHF) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 25,398 - 26,303 VND/CHF.
Tỷ giá đô la Australia (AUD) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 16.490 - 17.140 VND/AUD.
Tỷ giá đô la Canada (CAD) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 17.397 - 18.047 VND/CAD.
Tỷ giá đô la New Zealand (NZD) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 15.089 - 15.459 VND/NZD.
Tỷ giá đô la Singapore (SGD) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 17.535 - 18.235 VND/SGD.
Tỷ giá baht Thái Lan (THB) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 663,91 - 731,91 VND/THB.
Tỷ giá ngoại tệ tại ngân hàng VietinBank được khảo sát vào lúc 9h15. (Tổng hợp: Anh Thư)
VietinBank cập nhật bảng tỷ giá ngoại tệ theo giờ, giúp khách hàng hoạch định kế hoạch kinh doanh kịp thời và hiệu quả. Bên cạnh đó ngân hàng cũng đáp ứng các nhu cầu mua và bán ngoại tệ của khách hàng cá nhân và doanh nghiệp với tỷ giá cạnh tranh cũng như thủ tục nhanh chóng.
Tỷ giá nhân dân tệ trong nước tại thời điểm khảo sát vào sáng ngày hôm nay (2/2) thay đổi theo xu hướng tăng tại các ngân hàng so với mức ghi nhận vào ngày hôm trước.Chi tiết như sau, ba hình thức giao dịch tại ngân hàng Vietcombank đều có tỷ giá tăng 7 đồng. Trong đó, chiều mua tiền mặt là 3.407 VND/CNY, chiều mua chuyển khoản là 3.441 VND/CNY và chiều bán ra là 3.552 VND/CNY.
Tại ngân hàng VietinBank, tỷ giá mua chuyển khoản và bán nhân dân tệ đồng loạt tăng 7 đồng trong sáng nay, tương ứng với mức 3.438 VND/CNY và 3.548 VND/CNY.
Tương tự, ngân hàng BIDV triển khai mức tỷ giá mua chuyển khoản là 3.421 VND/CNY - tăng 6 đồng và tỷ giá bán ra là 3.537 VND/CNY - tăng 7 đồng trong phiên giao dịch hôm nay.
Tỷ giá nhân dân tệ tại ngân hàng Eximbank tăng 7 đồng tại chiều mua chuyển khoản và 10 đồng tại chiều bán ra, lần lượt với mức 3.420 VND/CNY và 3.542 VND/CNY.
Cùng lúc, HD Bank hiện đang giao dịch tỷ giá mua chuyển khoản là 3.340 VND/CNY và tỷ giá bán ra là 3.626 VND/CNY, tương đương với mức tăng 7 đồng và 18 đồng vào hôm nay.
Đối với ngân hàng Techcombank, tỷ giá mua chuyển khoản và bán ra tiếp tục ổn định so với ngày thứ Hai đầu tuần, ứng với mức 3.040 VND/CNY và 3.470 VND/CNY
Qua so sánh có thể thấy, tỷ giá mua chuyển khoản cao nhất là tại Vietcombank và thấp nhất là tại Techcombank. Ở chiều bán ra, tỷ giá thấp nhất là tại Techcombank còn cao nhất là tại HD Bank.
Tỷ giá nhân dân tệ tại một số hệ thống ngân hàng được khảo sát vào lúc 8h45. (Tổng hợp: Thư Nguyễn)
Cập nhật tỷ giá nhân dân tệ chợ đen hôm nayTheo khảo sát trên thị trường chợ đen vào lúc 8h50 sáng hôm nay, tỷ giá mua nhân dân tệ đang ở mức 3.435 VND/CNY - tăng 29 đồng và tỷ giá bán đang ở mức 3.450 VND/CNY - tăng 34 đồng so với cùng thời điểm vào ngày hôm trước.
Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay
Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,880 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 2,175 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,346 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,346 VND
Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 2,175 VND
- Ngân hàng HSBC đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,558 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,790 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,630 VND
Tỷ giá Bảng Anh hôm nay
Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,999 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,261 VND
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,830 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,930 VND
Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,261 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 29,212 VND
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 30,170 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 30,070 VND
Tỷ giá Euro hôm nay
Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,809 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,825 VND
- Ngân hàng Kiên Long đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,504 VND
- Ngân hàng VietABank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,632 VND
Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,825 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 25,721 VND
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,850 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,750 VND
Tỷ giá đô la Úc hôm nay
Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,741 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,841 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,510 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,629 VND
Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,841 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 16,775 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,641 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,420 VND
Tỷ giá đô Canada hôm nay
Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,057 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,198 VND
- Ngân hàng VietinBank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,406 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,518 VND
Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,198 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,828 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,817 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,320 VND
Tỷ giá Đô Singapore hôm nay
Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,295 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,395 VND
- Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,717 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,832 VND
Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,395 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 18,059 VND
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,870 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,650 VND
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 171 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 180 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 181 VND
Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 183 VND
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 190 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 189 VND
Tỷ giá Won Hàn Quốc
Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 17 VND
- Ngân hàng Nam Á đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 18 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 19 VND
Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 17 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 20 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
Tỷ giá KIP Lào
Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 3 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Tỷ giá Đô New Zealand
Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,776 VND
- Ngân hàng HDBank đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,681 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,086 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,180 VND
Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng HDBank đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,681 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 15,497 VND
- Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,716 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 16,000 VND
Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay
Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,811 VND
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,020 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,050 VND
Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,811 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 3,030 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,181 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,171 VND
Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay
Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
- Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,166 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,599 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,669 VND
Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,166 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 25,871 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,862 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,352 VND
Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay
Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng VietCapitalBank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 628 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 659 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 693 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 712 VND
Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 659 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 720 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 767 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 776 VND
Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay
Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,407 VND
- Ngân hàng Techcombank đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,407 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,457 VND
Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,563 VND
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,779 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,625 VND
Tỷ giá Rúp Nga hôm nay
Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 257 VND
- Ngân hàng VRB đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 301 VND
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 257 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 320 VND
Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng VRB đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 301 VND
- Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 388 VND
Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay
Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 694 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 707 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 712 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 782 VND
Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 707 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 810 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 885 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 900 VND
Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Usd Hiện Nay trên website 10giayxantay.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!